Thời gian hiện tại ở Stary Las, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nyski, Województwo Opolskie – Stary Las. Đánh bẩy Stary Las mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Las mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Las, nhiều khách sạn ở Stary Las, dân số ở Stary Las, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Las, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:26
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Las, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Stary Las, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°22'59" 50.3831 |
Kinh độ | 17°24'20" 17.4056 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 50,103 |
Về Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 137,819 |
Tính số lượt xem | 8,376 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,493 |
Sân bay gần Stary Las, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 88 km 55 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 92 km 57 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 119 km 74 ml | |
BRQ | Turany Airport | 146 km 91 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 204 km 127 ml | |
POZ | Poznan Airport | 229 km 143 ml |