Thời gian hiện tại ở Starowice, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nyski, Województwo Opolskie – Starowice. Đánh bẩy Starowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starowice, nhiều khách sạn ở Starowice, dân số ở Starowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Starowice, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:57
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starowice, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Starowice, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°30'33" 50.5093 |
Kinh độ | 17°9'54" 17.1649 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 49,297 |
Về Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 137,819 |
Tính số lượt xem | 8,237 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,865 |
Sân bay gần Starowice, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 69 km 43 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 113 km 70 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 135 km 84 ml | |
BRQ | Turany Airport | 155 km 96 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 206 km 128 ml | |
POZ | Poznan Airport | 213 km 132 ml |