Thời gian hiện tại ở Bzinica Stara, Powiat oleski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat oleski, Województwo Opolskie – Bzinica Stara. Đánh bẩy Bzinica Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bzinica Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bzinica Stara, nhiều khách sạn ở Bzinica Stara, dân số ở Bzinica Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bzinica Stara, Powiat oleski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:50
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bzinica Stara, Powiat oleski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Bzinica Stara, Powiat oleski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°41'25" 50.6903 |
Kinh độ | 18°27'33" 18.4593 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 49,296 |
Về Powiat oleski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 64,848 |
Tính số lượt xem | 4,374 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,852 |
Sân bay gần Bzinica Stara, Powiat oleski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 50 km 31 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 113 km 70 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 117 km 73 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 132 km 82 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 221 km 137 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 248 km 154 ml |