Thời gian hiện tại ở Bzinica Nowa, Powiat oleski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat oleski, Województwo Opolskie – Bzinica Nowa. Đánh bẩy Bzinica Nowa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bzinica Nowa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bzinica Nowa, nhiều khách sạn ở Bzinica Nowa, dân số ở Bzinica Nowa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bzinica Nowa, Powiat oleski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:14
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bzinica Nowa, Powiat oleski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Bzinica Nowa, Powiat oleski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°41'30" 50.6918 |
Kinh độ | 18°28'28" 18.4744 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 48,076 |
Về Powiat oleski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 64,848 |
Tính số lượt xem | 4,270 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,728,953 |
Sân bay gần Bzinica Nowa, Powiat oleski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 49 km 30 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 114 km 71 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 116 km 72 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 131 km 82 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 220 km 137 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 247 km 153 ml |