Thời gian hiện tại ở Dębska Kuźnica, Powiat opolski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat opolski, Województwo Opolskie – Dębska Kuźnica. Đánh bẩy Dębska Kuźnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dębska Kuźnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dębska Kuźnica, nhiều khách sạn ở Dębska Kuźnica, dân số ở Dębska Kuźnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dębska Kuźnica, Powiat opolski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:35
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dębska Kuźnica, Powiat opolski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Dębska Kuźnica, Powiat opolski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°39'48" 50.6632 |
Kinh độ | 18°6'33" 18.1092 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 50,121 |
Về Powiat opolski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 123,612 |
Tính số lượt xem | 8,436 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,783,085 |
Sân bay gần Dębska Kuźnica, Powiat opolski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 71 km 44 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 108 km 67 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 136 km 85 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 148 km 92 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 234 km 145 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 265 km 165 ml |