Thời gian hiện tại ở Zimna Wódka, Powiat strzelecki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat strzelecki, Województwo Opolskie – Zimna Wódka. Đánh bẩy Zimna Wódka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zimna Wódka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zimna Wódka, nhiều khách sạn ở Zimna Wódka, dân số ở Zimna Wódka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zimna Wódka, Powiat strzelecki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:23
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zimna Wódka, Powiat strzelecki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Zimna Wódka, Powiat strzelecki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°26'15" 50.4374 |
Kinh độ | 18°18'59" 18.3163 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 49,930 |
Về Powiat strzelecki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 74,871 |
Tính số lượt xem | 2,653 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,753 |
Sân bay gần Zimna Wódka, Powiat strzelecki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 54 km 33 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 84 km 52 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 113 km 70 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 162 km 100 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 205 km 128 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 276 km 172 ml |