Thời gian hiện tại ở Strwiązyk, Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie – Strwiązyk. Đánh bẩy Strwiązyk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strwiązyk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strwiązyk, nhiều khách sạn ở Strwiązyk, dân số ở Strwiązyk, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strwiązyk, Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:47
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strwiązyk, Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Strwiązyk, Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°26'39" 49.4441 |
Kinh độ | 22°32'59" 22.5496 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,482 |
Về Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 21,891 |
Tính số lượt xem | 3,804 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,787,240 |
Sân bay gần Strwiązyk, Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 83 km 52 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 109 km 68 ml | |
KSC | Barca Airport | 128 km 80 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 169 km 105 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 199 km 124 ml | |
RDO | Radom Airport | 236 km 147 ml |