Thời gian hiện tại ở Leszczowate, Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie – Leszczowate. Đánh bẩy Leszczowate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leszczowate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leszczowate, nhiều khách sạn ở Leszczowate, dân số ở Leszczowate, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Leszczowate, Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:58
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leszczowate, Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Leszczowate, Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°30'29" 49.508 |
Kinh độ | 22°32'48" 22.5467 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,482 |
Về Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 21,891 |
Tính số lượt xem | 3,804 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,787,447 |
Sân bay gần Leszczowate, Powiat bieszczadzki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 77 km 48 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 107 km 67 ml | |
KSC | Barca Airport | 133 km 83 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 172 km 107 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 192 km 119 ml | |
RDO | Radom Airport | 230 km 143 ml |