Thời gian hiện tại ở Trześniów, Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie – Trześniów. Đánh bẩy Trześniów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trześniów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trześniów, nhiều khách sạn ở Trześniów, dân số ở Trześniów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Trześniów, Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:59
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trześniów, Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Trześniów, Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°38'44" 49.6456 |
Kinh độ | 21°56'16" 21.9378 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,427 |
Về Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 65,938 |
Tính số lượt xem | 2,467 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,883 |
Sân bay gần Trześniów, Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 53 km 33 ml | |
KSC | Barca Airport | 120 km 74 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 139 km 86 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 146 km 91 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 184 km 115 ml | |
RDO | Radom Airport | 201 km 125 ml |