Thời gian hiện tại ở Taci i Lartme, Rrethi i Kolonjës, Qarku i Korçës, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Rrethi i Kolonjës, Qarku i Korçës – Taci i Lartme. Đánh bẩy Taci i Lartme mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taci i Lartme mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taci i Lartme, nhiều khách sạn ở Taci i Lartme, dân số ở Taci i Lartme, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Taci i Lartme, Rrethi i Kolonjës, Qarku i Korçës, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:07
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taci i Lartme, Rrethi i Kolonjës, Qarku i Korçës, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Taci i Lartme, Rrethi i Kolonjës, Qarku i Korçës, Republic of Albania
Vĩ độ | 40°18'44" 40.3121 |
Kinh độ | 20°41'20" 20.6889 |
Dân số | 75 |
Tính số lượt xem | 142 |
Về Qarku i Korçës, Republic of Albania
Dân số | 220,357 |
Tính số lượt xem | 16,995 |
Về Rrethi i Kolonjës, Qarku i Korçës, Republic of Albania
Dân số | 14,318 |
Tính số lượt xem | 522 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 196,269 |
Sân bay gần Taci i Lartme, Rrethi i Kolonjës, Qarku i Korçës, Republic of Albania
IOA | Ioannina Airport | 69 km 43 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 97 km 60 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 102 km 64 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 148 km 92 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 199 km 124 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 253 km 157 ml |