Thời gian hiện tại ở Wola Brzeźnicka, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie – Wola Brzeźnicka. Đánh bẩy Wola Brzeźnicka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola Brzeźnicka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola Brzeźnicka, nhiều khách sạn ở Wola Brzeźnicka, dân số ở Wola Brzeźnicka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola Brzeźnicka, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:18
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola Brzeźnicka, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Wola Brzeźnicka, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°5'55" 50.0987 |
Kinh độ | 21°30'7" 21.5019 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,307 |
Về Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 135,479 |
Tính số lượt xem | 4,084 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,469 |
Sân bay gần Wola Brzeźnicka, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 38 km 23 ml | |
RDO | Radom Airport | 145 km 90 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 146 km 91 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 151 km 94 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 178 km 111 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 233 km 145 ml |