Thời gian hiện tại ở Brzeźnica, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie – Brzeźnica. Đánh bẩy Brzeźnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brzeźnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brzeźnica, nhiều khách sạn ở Brzeźnica, dân số ở Brzeźnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brzeźnica, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:49
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brzeźnica, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Brzeźnica, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°6'3" 50.1007 |
Kinh độ | 21°28'49" 21.4802 |
Dân số | 2,800 |
Tính số lượt xem | 2,861 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 87,290 |
Về Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 135,479 |
Tính số lượt xem | 4,002 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,738,962 |
Sân bay gần Brzeźnica, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 39 km 24 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 145 km 90 ml | |
RDO | Radom Airport | 145 km 90 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 152 km 94 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 180 km 112 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 233 km 145 ml |