Thời gian hiện tại ở Jastrząbka Stara, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie – Jastrząbka Stara. Đánh bẩy Jastrząbka Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jastrząbka Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jastrząbka Stara, nhiều khách sạn ở Jastrząbka Stara, dân số ở Jastrząbka Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jastrząbka Stara, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:00
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jastrząbka Stara, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Jastrząbka Stara, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°7'8" 50.1188 |
Kinh độ | 21°14'28" 21.2412 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,523 |
Về Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 135,479 |
Tính số lượt xem | 4,098 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,789,543 |
Sân bay gần Jastrząbka Stara, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 56 km 35 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 137 km 85 ml | |
RDO | Radom Airport | 141 km 88 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 160 km 100 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 229 km 142 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 263 km 163 ml |