Thời gian hiện tại ở Jawornik Stary, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie – Jawornik Stary. Đánh bẩy Jawornik Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jawornik Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jawornik Stary, nhiều khách sạn ở Jawornik Stary, dân số ở Jawornik Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jawornik Stary, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:45
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jawornik Stary, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Jawornik Stary, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°4'38" 50.0771 |
Kinh độ | 21°13'29" 21.2247 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,385 |
Về Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 135,479 |
Tính số lượt xem | 4,087 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,127 |
Sân bay gần Jawornik Stary, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 58 km 36 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 132 km 82 ml | |
RDO | Radom Airport | 146 km 91 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 165 km 102 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 234 km 145 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 267 km 166 ml |