Thời gian hiện tại ở Grudna Średna, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie – Grudna Średna. Đánh bẩy Grudna Średna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grudna Średna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grudna Średna, nhiều khách sạn ở Grudna Średna, dân số ở Grudna Średna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grudna Średna, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:37
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grudna Średna, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Grudna Średna, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°55'60" 49.9333 |
Kinh độ | 21°30'0" 21.5 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,513 |
Về Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 135,479 |
Tính số lượt xem | 4,096 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,789,201 |
Sân bay gần Grudna Średna, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 43 km 27 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 132 km 82 ml | |
KSC | Barca Airport | 142 km 88 ml | |
RDO | Radom Airport | 163 km 101 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 167 km 104 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 176 km 110 ml |