Thời gian hiện tại ở Głowaczowa, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie – Głowaczowa. Đánh bẩy Głowaczowa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Głowaczowa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Głowaczowa, nhiều khách sạn ở Głowaczowa, dân số ở Głowaczowa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Głowaczowa, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:02
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Głowaczowa, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Głowaczowa, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°3'40" 50.0612 |
Kinh độ | 21°18'41" 21.3115 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,518 |
Về Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 135,479 |
Tính số lượt xem | 4,096 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,789,331 |
Sân bay gần Głowaczowa, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 52 km 32 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 134 km 84 ml | |
RDO | Radom Airport | 148 km 92 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 163 km 101 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 236 km 147 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 270 km 168 ml |