Thời gian hiện tại ở Głobikówka, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie – Głobikówka. Đánh bẩy Głobikówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Głobikówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Głobikówka, nhiều khách sạn ở Głobikówka, dân số ở Głobikówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Głobikówka, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:55
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Głobikówka, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Głobikówka, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°56'22" 49.9395 |
Kinh độ | 21°26'30" 21.4416 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 88,093 |
Về Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 135,479 |
Tính số lượt xem | 4,031 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,163 |
Sân bay gần Głobikówka, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 46 km 29 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 130 km 81 ml | |
KSC | Barca Airport | 142 km 88 ml | |
RDO | Radom Airport | 162 km 101 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 169 km 105 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 181 km 112 ml |