Thời gian hiện tại ở Wola Niżna, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie – Wola Niżna. Đánh bẩy Wola Niżna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola Niżna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola Niżna, nhiều khách sạn ở Wola Niżna, dân số ở Wola Niżna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola Niżna, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:24
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola Niżna, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Wola Niżna, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°25'46" 49.4294 |
Kinh độ | 21°50'57" 21.8493 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,469 |
Về Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 112,481 |
Tính số lượt xem | 4,411 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,786,496 |
Sân bay gần Wola Niżna, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 77 km 48 ml | |
KSC | Barca Airport | 95 km 59 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 123 km 77 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 158 km 98 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 209 km 130 ml | |
RDO | Radom Airport | 223 km 138 ml |