Thời gian hiện tại ở Głębokie, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie – Głębokie. Đánh bẩy Głębokie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Głębokie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Głębokie, nhiều khách sạn ở Głębokie, dân số ở Głębokie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Głębokie, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:15
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Głębokie, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Głębokie, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°32'45" 49.5458 |
Kinh độ | 21°54'37" 21.9103 |
Dân số | 720 |
Tính số lượt xem | 746 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 88,884 |
Về Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 112,481 |
Tính số lượt xem | 4,385 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,188 |
Sân bay gần Głębokie, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 64 km 40 ml | |
KSC | Barca Airport | 109 km 68 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 132 km 82 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 150 km 93 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 196 km 121 ml | |
RDO | Radom Airport | 211 km 131 ml |