Thời gian hiện tại ở Leżajsk, Powiat leżajski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat leżajski, Województwo Podkarpackie – Leżajsk. Đánh bẩy Leżajsk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leżajsk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leżajsk, nhiều khách sạn ở Leżajsk, dân số ở Leżajsk, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Leżajsk, Powiat leżajski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:31
:02 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leżajsk, Powiat leżajski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Leżajsk, Powiat leżajski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°15'45" 50.2626 |
Kinh độ | 22°25'9" 22.4193 |
Dân số | 13,958 |
Tính số lượt xem | 14,037 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 87,276 |
Về Powiat leżajski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 69,641 |
Tính số lượt xem | 2,818 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,738,432 |
Sân bay gần Leżajsk, Powiat leżajski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 32 km 20 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 109 km 68 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 120 km 75 ml | |
RDO | Radom Airport | 151 km 94 ml | |
BQT | Brest Airport | 230 km 143 ml |