Thời gian hiện tại ở Oleszyce Stare, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie – Oleszyce Stare. Đánh bẩy Oleszyce Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oleszyce Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oleszyce Stare, nhiều khách sạn ở Oleszyce Stare, dân số ở Oleszyce Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Oleszyce Stare, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:13
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oleszyce Stare, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Oleszyce Stare, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°10'15" 50.1707 |
Kinh độ | 22°59'12" 22.9868 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 90,078 |
Về Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 56,086 |
Tính số lượt xem | 5,271 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,802,264 |
Sân bay gần Oleszyce Stare, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 68 km 42 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 80 km 50 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 120 km 74 ml | |
RDO | Radom Airport | 184 km 114 ml | |
BQT | Brest Airport | 225 km 140 ml |