Thời gian hiện tại ở Dzików Stary, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie – Dzików Stary. Đánh bẩy Dzików Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dzików Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dzików Stary, nhiều khách sạn ở Dzików Stary, dân số ở Dzików Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dzików Stary, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:16
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dzików Stary, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Dzików Stary, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°14'49" 50.247 |
Kinh độ | 22°55'47" 22.9298 |
Dân số | 1,320 |
Tính số lượt xem | 1,362 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 87,280 |
Về Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 56,086 |
Tính số lượt xem | 5,120 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,738,560 |
Sân bay gần Dzików Stary, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 66 km 41 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 88 km 54 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 111 km 69 ml | |
RDO | Radom Airport | 175 km 109 ml | |
BQT | Brest Airport | 218 km 136 ml |