Thời gian hiện tại ở Bruśno Stare, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie – Bruśno Stare. Đánh bẩy Bruśno Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bruśno Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bruśno Stare, nhiều khách sạn ở Bruśno Stare, dân số ở Bruśno Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bruśno Stare, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:14
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bruśno Stare, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Bruśno Stare, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°13'60" 50.2333 |
Kinh độ | 23°22'0" 23.3667 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,838 |
Về Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 56,086 |
Tính số lượt xem | 5,261 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,154 |
Sân bay gần Bruśno Stare, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
LWO | Lviv International Airport | 63 km 39 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 96 km 60 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 121 km 75 ml | |
BQT | Brest Airport | 213 km 132 ml |