Thời gian hiện tại ở Horyniec-Zdrój, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie – Horyniec-Zdrój. Đánh bẩy Horyniec-Zdrój mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horyniec-Zdrój mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horyniec-Zdrój, nhiều khách sạn ở Horyniec-Zdrój, dân số ở Horyniec-Zdrój, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Horyniec-Zdrój, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:40
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horyniec-Zdrój, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Horyniec-Zdrój, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°11'29" 50.1915 |
Kinh độ | 23°21'46" 23.3628 |
Dân số | 2,700 |
Tính số lượt xem | 2,738 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 87,294 |
Về Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 56,086 |
Tính số lượt xem | 5,120 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,739,108 |
Sân bay gần Horyniec-Zdrój, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
LWO | Lviv International Airport | 59 km 37 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 95 km 59 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 125 km 78 ml | |
BQT | Brest Airport | 217 km 135 ml |