Thời gian hiện tại ở Wadowice Górne, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie – Wadowice Górne. Đánh bẩy Wadowice Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wadowice Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wadowice Górne, nhiều khách sạn ở Wadowice Górne, dân số ở Wadowice Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wadowice Górne, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:51
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wadowice Górne, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Wadowice Górne, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°15'47" 50.2631 |
Kinh độ | 21°18'8" 21.3022 |
Dân số | 1,100 |
Tính số lượt xem | 1,124 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 88,053 |
Về Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 136,666 |
Tính số lượt xem | 5,031 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,758,244 |
Sân bay gần Wadowice Górne, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 54 km 34 ml | |
RDO | Radom Airport | 125 km 78 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 145 km 90 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 153 km 95 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 213 km 133 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 248 km 154 ml |