Thời gian hiện tại ở Boża Wola, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie – Boża Wola. Đánh bẩy Boża Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boża Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boża Wola, nhiều khách sạn ở Boża Wola, dân số ở Boża Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Boża Wola, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:50
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boża Wola, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Boża Wola, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°15'0" 50.25 |
Kinh độ | 21°25'0" 21.4167 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 90,082 |
Về Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 136,666 |
Tính số lượt xem | 5,124 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,802,416 |
Sân bay gần Boża Wola, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 46 km 29 ml | |
RDO | Radom Airport | 128 km 79 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 141 km 88 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 156 km 97 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 216 km 134 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 251 km 156 ml |