Thời gian hiện tại ở Żuk Stary, Powiat niżański, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat niżański, Województwo Podkarpackie – Żuk Stary. Đánh bẩy Żuk Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żuk Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żuk Stary, nhiều khách sạn ở Żuk Stary, dân số ở Żuk Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żuk Stary, Powiat niżański, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:58
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żuk Stary, Powiat niżański, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Żuk Stary, Powiat niżański, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°30'12" 50.5032 |
Kinh độ | 22°23'52" 22.3979 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 88,929 |
Về Powiat niżański, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 66,917 |
Tính số lượt xem | 4,756 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,082 |
Sân bay gần Żuk Stary, Powiat niżański, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 50 km 31 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 84 km 52 ml | |
RDO | Radom Airport | 129 km 80 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 135 km 84 ml | |
BQT | Brest Airport | 207 km 129 ml |