Thời gian hiện tại ở Wisłok Gorny, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie – Wisłok Gorny. Đánh bẩy Wisłok Gorny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wisłok Gorny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wisłok Gorny, nhiều khách sạn ở Wisłok Gorny, dân số ở Wisłok Gorny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wisłok Gorny, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:12
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wisłok Gorny, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Wisłok Gorny, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°22'36" 49.3766 |
Kinh độ | 21°59'56" 21.999 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,818 |
Về Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 95,035 |
Tính số lượt xem | 4,858 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,515 |
Sân bay gần Wisłok Gorny, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 82 km 51 ml | |
KSC | Barca Airport | 96 km 60 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 132 km 82 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 149 km 93 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 212 km 132 ml | |
RDO | Radom Airport | 231 km 143 ml |