Thời gian hiện tại ở Karlików, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie – Karlików. Đánh bẩy Karlików mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karlików mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karlików, nhiều khách sạn ở Karlików, dân số ở Karlików, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Karlików, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:09
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karlików, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Karlików, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°26'10" 49.4361 |
Kinh độ | 22°4'4" 22.0678 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,875 |
Về Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 95,035 |
Tính số lượt xem | 4,860 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,085 |
Sân bay gần Karlików, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 76 km 47 ml | |
KSC | Barca Airport | 104 km 65 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 142 km 88 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 201 km 125 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 205 km 127 ml | |
RDO | Radom Airport | 226 km 140 ml |