Thời gian hiện tại ở Bażanówka, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie – Bażanówka. Đánh bẩy Bażanówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bażanówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bażanówka, nhiều khách sạn ở Bażanówka, dân số ở Bażanówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bażanówka, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:26
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bażanówka, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Bażanówka, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°36'19" 49.6054 |
Kinh độ | 22°3'12" 22.0533 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 88,307 |
Về Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 95,035 |
Tính số lượt xem | 4,786 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,764,094 |
Sân bay gần Bażanówka, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 57 km 35 ml | |
KSC | Barca Airport | 120 km 74 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 139 km 86 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 186 km 116 ml | |
RDO | Radom Airport | 207 km 129 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 209 km 130 ml |