Thời gian hiện tại ở Strzyżów, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie – Strzyżów. Đánh bẩy Strzyżów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strzyżów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strzyżów, nhiều khách sạn ở Strzyżów, dân số ở Strzyżów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strzyżów, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:27
:14 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strzyżów, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Strzyżów, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°52'15" 49.8707 |
Kinh độ | 21°47'39" 21.7941 |
Dân số | 8,739 |
Tính số lượt xem | 8,829 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 87,287 |
Về Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 61,690 |
Tính số lượt xem | 2,534 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,738,900 |
Sân bay gần Strzyżów, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 32 km 20 ml | |
KSC | Barca Airport | 140 km 87 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 143 km 89 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 155 km 96 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 164 km 102 ml | |
RDO | Radom Airport | 174 km 108 ml |