Thời gian hiện tại ở Gwoźnica Górna, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie – Gwoźnica Górna. Đánh bẩy Gwoźnica Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gwoźnica Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gwoźnica Górna, nhiều khách sạn ở Gwoźnica Górna, dân số ở Gwoźnica Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gwoźnica Górna, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:49
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gwoźnica Górna, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Gwoźnica Górna, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°49'40" 49.8279 |
Kinh độ | 21°59'52" 21.9977 |
Dân số | 1,480 |
Tính số lượt xem | 1,522 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 87,245 |
Về Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 61,690 |
Tính số lượt xem | 2,533 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,737,547 |
Sân bay gần Gwoźnica Górna, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 32 km 20 ml | |
KSC | Barca Airport | 140 km 87 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 140 km 87 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 152 km 95 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 164 km 102 ml | |
RDO | Radom Airport | 182 km 113 ml |