Thời gian hiện tại ở Zabrnie Górne, Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie – Zabrnie Górne. Đánh bẩy Zabrnie Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zabrnie Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zabrnie Górne, nhiều khách sạn ở Zabrnie Górne, dân số ở Zabrnie Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zabrnie Górne, Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:00
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zabrnie Górne, Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Zabrnie Górne, Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°36'25" 50.607 |
Kinh độ | 21°52'2" 21.8673 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,240 |
Về Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 53,388 |
Tính số lượt xem | 2,390 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,781,195 |
Sân bay gần Zabrnie Górne, Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 56 km 35 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 90 km 56 ml | |
RDO | Radom Airport | 98 km 61 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 173 km 107 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 185 km 115 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 222 km 138 ml |