Thời gian hiện tại ở Bakończyce, Przemyśl, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Przemyśl, Województwo Podkarpackie – Bakończyce. Đánh bẩy Bakończyce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bakończyce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bakończyce, nhiều khách sạn ở Bakończyce, dân số ở Bakończyce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bakończyce, Przemyśl, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:47
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bakończyce, Przemyśl, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Bakończyce, Przemyśl, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°46'7" 49.7686 |
Kinh độ | 22°49'2" 22.8173 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,146 |
Về Przemyśl, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 61,808 |
Tính số lượt xem | 415 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,444 |
Sân bay gần Bakończyce, Przemyśl, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 68 km 42 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 82 km 51 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 163 km 101 ml | |
KSC | Barca Airport | 167 km 104 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 168 km 105 ml | |
RDO | Radom Airport | 213 km 132 ml |