Thời gian hiện tại ở Kurpiewskie Stare, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Województwo Podlaskie – Kurpiewskie Stare. Đánh bẩy Kurpiewskie Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurpiewskie Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurpiewskie Stare, nhiều khách sạn ở Kurpiewskie Stare, dân số ở Kurpiewskie Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kurpiewskie Stare, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:23
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurpiewskie Stare, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Kurpiewskie Stare, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°10'21" 53.1725 |
Kinh độ | 21°41'25" 21.6904 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,163 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,794,946 |
Sân bay gần Kurpiewskie Stare, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 106 km 66 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 121 km 75 ml | |
GNA | Grodno Airport | 150 km 93 ml | |
BQT | Brest Airport | 189 km 117 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 203 km 126 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 241 km 150 ml |