Thời gian hiện tại ở Żabickie, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat augustowski, Województwo Podlaskie – Żabickie. Đánh bẩy Żabickie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żabickie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żabickie, nhiều khách sạn ở Żabickie, dân số ở Żabickie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żabickie, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:59
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żabickie, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Żabickie, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°46'56" 53.7822 |
Kinh độ | 23°27'17" 23.4546 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,029 |
Về Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 58,669 |
Tính số lượt xem | 5,598 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,413 |
Sân bay gần Żabickie, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 26 km 16 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 128 km 79 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 153 km 95 ml | |
BQT | Brest Airport | 187 km 116 ml |