Thời gian hiện tại ở Starożyńce, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat augustowski, Województwo Podlaskie – Starożyńce. Đánh bẩy Starożyńce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starożyńce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starożyńce, nhiều khách sạn ở Starożyńce, dân số ở Starożyńce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Starożyńce, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:34
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starożyńce, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Starożyńce, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°46'38" 53.7771 |
Kinh độ | 23°29'32" 23.4923 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,177 |
Về Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 58,669 |
Tính số lượt xem | 5,555 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,421 |
Sân bay gần Starożyńce, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 24 km 15 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 128 km 79 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 151 km 94 ml | |
BQT | Brest Airport | 187 km 116 ml |