Thời gian hiện tại ở Rogożyn Stary, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat augustowski, Województwo Podlaskie – Rogożyn Stary. Đánh bẩy Rogożyn Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rogożyn Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rogożyn Stary, nhiều khách sạn ở Rogożyn Stary, dân số ở Rogożyn Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rogożyn Stary, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:03
:32 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rogożyn Stary, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Rogożyn Stary, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°42'30" 53.7083 |
Kinh độ | 23°29'32" 23.4923 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,038 |
Về Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 58,669 |
Tính số lượt xem | 5,598 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,621 |
Sân bay gần Rogożyn Stary, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 21 km 13 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 135 km 84 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 156 km 97 ml | |
BQT | Brest Airport | 179 km 111 ml |