Thời gian hiện tại ở Łupianka Stara, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Łupianka Stara. Đánh bẩy Łupianka Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łupianka Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łupianka Stara, nhiều khách sạn ở Łupianka Stara, dân số ở Łupianka Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łupianka Stara, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:30
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łupianka Stara, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:10 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Łupianka Stara, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°2'15" 53.0375 |
Kinh độ | 22°50'50" 22.8472 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,210 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 16,020 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,811,007 |
Sân bay gần Łupianka Stara, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 94 km 59 ml | |
BQT | Brest Airport | 124 km 77 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 219 km 136 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 343 km 213 ml |