Thời gian hiện tại ở Jeńki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Jeńki. Đánh bẩy Jeńki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jeńki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jeńki, nhiều khách sạn ở Jeńki, dân số ở Jeńki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jeńki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:31
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jeńki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:10 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Jeńki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°3'7" 53.052 |
Kinh độ | 22°49'29" 22.8247 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,218 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,441 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,811,118 |
Sân bay gần Jeńki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 94 km 59 ml | |
BQT | Brest Airport | 126 km 78 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 218 km 135 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 341 km 212 ml |