Thời gian hiện tại ở Kozińce, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Kozińce. Đánh bẩy Kozińce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kozińce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kozińce, nhiều khách sạn ở Kozińce, dân số ở Kozińce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kozińce, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:50
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kozińce, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Kozińce, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°14'41" 53.2446 |
Kinh độ | 22°59'3" 22.9843 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,144 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,612 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,456 |
Sân bay gần Kozińce, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 72 km 44 ml | |
BQT | Brest Airport | 139 km 87 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 194 km 120 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 325 km 202 ml |