Thời gian hiện tại ở Kolonia Rafałówka, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Kolonia Rafałówka. Đánh bẩy Kolonia Rafałówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonia Rafałówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonia Rafałówka, nhiều khách sạn ở Kolonia Rafałówka, dân số ở Kolonia Rafałówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonia Rafałówka, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:13
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonia Rafałówka, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Kolonia Rafałówka, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°2'60" 53.05 |
Kinh độ | 23°21'0" 23.35 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,364 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,894 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,092 |
Sân bay gần Kolonia Rafałówka, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 75 km 46 ml | |
BQT | Brest Airport | 110 km 68 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 209 km 130 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 218 km 135 ml |