Thời gian hiện tại ở Kapice Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Kapice Stare. Đánh bẩy Kapice Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kapice Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kapice Stare, nhiều khách sạn ở Kapice Stare, dân số ở Kapice Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kapice Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:26
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kapice Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Kapice Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°8'28" 53.1412 |
Kinh độ | 22°41'24" 22.69 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 113,928 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,457 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,736,260 |
Sân bay gần Kapice Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 94 km 58 ml | |
BQT | Brest Airport | 140 km 87 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 211 km 131 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 329 km 205 ml |