Thời gian hiện tại ở Grabowo Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Grabowo Stare. Đánh bẩy Grabowo Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabowo Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabowo Stare, nhiều khách sạn ở Grabowo Stare, dân số ở Grabowo Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grabowo Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:03
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabowo Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Grabowo Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°8'16" 53.1377 |
Kinh độ | 22°32'51" 22.5474 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,298 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,887 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,977 |
Sân bay gần Grabowo Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 102 km 63 ml | |
BQT | Brest Airport | 145 km 90 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 215 km 134 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 327 km 203 ml |