Thời gian hiện tại ở Grabowo Nowe, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Grabowo Nowe. Đánh bẩy Grabowo Nowe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabowo Nowe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabowo Nowe, nhiều khách sạn ở Grabowo Nowe, dân số ở Grabowo Nowe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grabowo Nowe, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:01
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabowo Nowe, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Grabowo Nowe, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°7'53" 53.1315 |
Kinh độ | 22°32'60" 22.5499 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,333 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,888 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,583 |
Sân bay gần Grabowo Nowe, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 102 km 63 ml | |
BQT | Brest Airport | 144 km 90 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 216 km 134 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 327 km 203 ml |