Thời gian hiện tại ở Czarna Wieś, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Czarna Wieś. Đánh bẩy Czarna Wieś mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Czarna Wieś mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Czarna Wieś, nhiều khách sạn ở Czarna Wieś, dân số ở Czarna Wieś, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Czarna Wieś, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:14
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Czarna Wieś, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Czarna Wieś, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°17'51" 53.2975 |
Kinh độ | 23°13'35" 23.2264 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,321 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,888 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,318 |
Sân bay gần Czarna Wieś, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 56 km 35 ml | |
BQT | Brest Airport | 139 km 86 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 184 km 114 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 201 km 125 ml |