Thời gian hiện tại ở Kosmaty Borek, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Kosmaty Borek. Đánh bẩy Kosmaty Borek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kosmaty Borek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kosmaty Borek, nhiều khách sạn ở Kosmaty Borek, dân số ở Kosmaty Borek, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kosmaty Borek, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:46
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kosmaty Borek, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:08 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Kosmaty Borek, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°18'32" 53.309 |
Kinh độ | 23°12'2" 23.2005 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,329 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 16,034 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,812,997 |
Sân bay gần Kosmaty Borek, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 56 km 35 ml | |
BQT | Brest Airport | 140 km 87 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 183 km 114 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 201 km 125 ml |