Thời gian hiện tại ở Orla, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bielski, Województwo Podlaskie – Orla. Đánh bẩy Orla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orla, nhiều khách sạn ở Orla, dân số ở Orla, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Orla, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:37
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orla, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Orla, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°42'20" 52.7055 |
Kinh độ | 23°19'56" 23.3321 |
Dân số | 1,100 |
Tính số lượt xem | 1,188 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,559 |
Về Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 55,427 |
Tính số lượt xem | 7,683 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,749,308 |
Sân bay gần Orla, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 75 km 47 ml | |
GNA | Grodno Airport | 111 km 69 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 170 km 105 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 247 km 154 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 251 km 156 ml |