Thời gian hiện tại ở Bodaczki, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bielski, Województwo Podlaskie – Bodaczki. Đánh bẩy Bodaczki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bodaczki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bodaczki, nhiều khách sạn ở Bodaczki, dân số ở Bodaczki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bodaczki, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:34
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bodaczki, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Bodaczki, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°41'8" 52.6856 |
Kinh độ | 22°58'28" 22.9745 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,034 |
Về Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 55,427 |
Tính số lượt xem | 7,838 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,525 |
Sân bay gần Bodaczki, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 88 km 55 ml | |
GNA | Grodno Airport | 122 km 76 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 163 km 101 ml | |
RDO | Radom Airport | 188 km 117 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 254 km 158 ml |