Thời gian hiện tại ở Sulewo Prusy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grajewski, Województwo Podlaskie – Sulewo Prusy. Đánh bẩy Sulewo Prusy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sulewo Prusy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sulewo Prusy, nhiều khách sạn ở Sulewo Prusy, dân số ở Sulewo Prusy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sulewo Prusy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:55
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sulewo Prusy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Sulewo Prusy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°30'34" 53.5095 |
Kinh độ | 22°24'48" 22.4132 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,820 |
Về Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 47,781 |
Tính số lượt xem | 5,181 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,771,697 |
Sân bay gần Sulewo Prusy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 93 km 58 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 183 km 114 ml | |
BQT | Brest Airport | 184 km 114 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 285 km 177 ml |